Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spring fever




spring+fever
['spriη'fi:və]
danh từ
cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân


/'spriɳ'fi:və/

danh từ
cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân

Related search result for "spring fever"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.